Thông số kỹ thuật chi tiết biến áp 220/12V 25A 300VA
![Biến áp 220V ra 12V - 72VA (6A)](/Uploads/images/s%C6%A1%20%C4%91%E1%BB%93%20%C4%91%E1%BA%A5u%20d%C3%A2y/so-do-quan-day-bien-ap-cach-ly-1-pha-220V-ra-12v.png)
Sơ đồ nguyên lý biến áp cách ly 220V/12V 300va- Fushin
![Biến áp 220V ra 12V-300VA (25A)](/Uploads/images/B%E1%BA%A3n%20v%E1%BA%BD%20k%E1%BB%B9%20thu%E1%BA%ADt/A3%2036x60-ban-ve-thiet-ke-ky-thuat-bien-ap-fushin-1.jpg)
Bản vẽ kỹ thuật biến áp cách ly 220V/12V-300VA (25A) Fushin
Bảng thông số kỹ thuật biến áp nguồn 220v sang 12V -200VA
Điện áp vào / Input | 0V- 220V (1P) |
Điện áp ra/ Output | 0V-12VAC |
Tần số / Frequency | 50Hz /60Hz |
Công suất/Capacity: | 300VA-25A |
Số pha/ Phase | 1 phase |
Lõi dây quấn/ Coil | Dây đồng 100%/ 100% copper |
Loại/ Type | Biến áp cách ly/ Isolation |
Bảo vệ quá tải / Overload protection | Không/ Not |
Điện trở cách điện / Insulation | Lớn hơn 5MΩ ở điện áp 1000VDC/Greater than 5MΩ at 1000VDC |
Độ bền điện - Dielectric Strenght | Kiểm tra ở điện áp 2000V trong vòng 1 phút/Tested at AC 2000V for 1 min |
Hiển thị / Display | Thiết bị đấu nối đầu cuối - Domino/ Terminals -Domino |
Nhiệt độ môi trường / Environment temperature: | -5 - 80˚C |
Hiệu suất / Efficiency | >95% |
Độ ồn/Noise level | ≤ 40dB |
Cấp cách điện/ Class | Hạng F/ Class F |
Cấp bảo vệ/international protection | IP00 |
Kích thước D x R x C/ Size (mm) | Theo bản vẽ trên |
Trọng lượng / Weight ( Kg) | 4.5 Kg |
Cảm ơn quý khách đã quan tâm đến sản phẩm biến áp của Fushin!