| Điện áp vào/ Input | 90V ~ 250V |
| Điện áp ra/Output | 110V - 220V |
| Tần số/frequency | 50Hz/60HZ |
| Nguyên lý điều khiển/ Operational principle | Động cơ Servo / Servo motor |
| Công suất/Capacity | 30KVA |
| Thời gian đáp ứng với 10% điện áp vào thay đổi/ Response timme against 10% Input voltage deviation | 0,4s ÷ 1s |
| Bảo vệ quá tải/Overload protection | CB tự động/Automatic knife |
| Độ ồn/Noise level | ≤ 40dB |
| Nhiệt độ môi trường/Environment temperature | -5 - 45˚C |
| Hiển thị/Display | |
| Điện trở cách điện/Insulation | Lớn hơn 5MΩ ở điện áp 1000VDC/Greater than 5MΩ at 1000VDC |
| Độ bền điện - Dielectric Strenght | Kiểm tr ở điện áp 2000V trong vòng 1 phút/Tested at AC 2000V for 1 min |
| Kiểu dáng-Style | Kiểu dáng . kích thước thay đổi không cần báo trước/ The deesign can be changge |