Điện áp vào/ Input: | 130V ~ 250V |
Điện áp ra/Output: | 110V - 220V |
Tần số/frequency: | 50Hz/60HZ |
Công suất/Capacity: | 20KVA |
Nguyên lý điều khiển/ Operational principle: | Động cơ Servo / Servo motor |
Thời gian đáp ứng với 10% điện áp vào thay đổi/ Response timme against 10% Input voltage deviation: | 0,4s ÷ 1s |
Bảo vệ quá tải/Overload protection: | CB tự động/Automatic knife |
Loại/Type: | Dây đồng tráng men, treo tường |
Độ ồn/Noise level: | ≤ 40dB |
Nhiệt độ môi trường/Environment temperature: | -5 - 45˚C |
Hiển thị/Display: | Đồng hồ báo Vol - Ampe, đèn báo led |
Điện trở cách điện/Insulation: | Lớn hơn 5MΩ ở điện áp 1000VDC/Greater than 5MΩ at 1000VDC |
Độ bền điện - Dielectric Strenght: | Kiểm trở điện áp 2000V trong vòng 1 phút/Tested at AC 2000V for 1 min |
Kích thước/Dimension: | (Dài x Rộng x Cao) (540 x 300 x 500) mm |
Trọng lượng/Weight: | (50) Kg |
Sản xuất theo tiêu chuẩn: | TCCS 04:2020/CTYFUSHIN./Trung tâm Kỹ Thuật Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất Lượng TP. HCM |
Hãng sản xuất: | FUSHIN |
Bảo hành: | 36 tháng |