Hỗ trợ trực tuyến
  • Kinh Doanh - Mr. Tiến

    Hotline:0939.122.777 / Chat Zalo:
  • Kinh Doanh - Mr.Thế Anh

    Hotline:0906843887 / Chat Zalo:
  • Hỗ trợ Kỹ Thuật- Bán hàng

    Hotline:0902.562.589 / Chat Zalo:
  • Hỗ trợ Kỹ thuật- Bảo Hành

    Hotline:0901834887 / Chat Zalo:

Bảng giá ổn áp 1 Pha

Giá bán ổn áp Fushin chính hãng đã được chúng tôi cập nhật mới nhất năm 2023 ( Áp dụng từ 15/06/2023 tại khu vực Miền Nam cho tới khi có thông báo mới)

Quang Ninh là đại lý phân phối chính thức ổn áp và máy biến áp Fushin. Chuyên cung cấp các loại máy biến áp và ổn áp chính hãng được sử dụng dây đồng 100%. Sản phẩm xuất tại kho cam đoan giá tốt nhất trên toàn quốc. Quý khách khi mua hàng sẽ được chúng tôi hỗ trợ giao hàng và lắp đặt tại nhà.

Hiện nay trên thị trường có 2 loại ổn áp chính là: ổn áp 1 pha thông dụng và ổn áp 1 pha treo tường. Mỗi loại có chức năng và công suất khác nhau

 

  • Ổn áp 1 pha thông dụng

Bảng giá ổn áp 1 pha thông dụng

Loại Công Suất

(KVA)

Điện áp vào:130V ~ 250V

Model : FS1.I

(VNĐ)

Điện áp vào:90V ~ 250V

Model : FS1.I

(VNĐ)

Điện áp vào:50V ~ 250V

Model:FS1.II

(VNĐ)

Dành cho Nl Mặt Trời

Điện áp vào:180V ~ 300V

Model:FS1.III

(VNĐ)

3KVA

 3.100.0003.900.0003.900.000
5KVA3.400.0003.600.0004.700.0004.700.000
7.5KVA4.500.0004.800.0006.000.0006.000.000
10KVA5.000.0005.400.0007.000.0007.000.000
15KVA6.500.0007.000.0009.500.0009.500.000
20KVA9.700.00010.500.00013.400.00013.400.000
30KVA16.500.00017.700.00023.500.00023.500.000
50KVA27.800.00030.000.00040.000.00040.000.000

 

 

 

Bảng giá ổn áp 1 Pha

Loại ổn áp 1 pha phổ thông Fushin

 

  • Ổn áp 1 pha treo tường

Bảng giá ổn áp 1 pha treo tường

Loại Công Suất

(KVA)

Điện áp vào:90V ~ 250V

Model : FS1.ITT

(VNĐ)

Điện áp vào:50V ~ 250V

Model: FS1.IITT

(VNĐ)

5KVA3.600.0004.700.000
7.5KVA4.800.0006.000.000
10KVA5.400.0007.000.000

Bảng giá ổn áp 1 Pha

Ổn áp treo tường Fushin

Thông số kĩ thuật ổn áp 1 pha/Technical specifications

Điện áp vào/ Input

Model : FS1.I

90V ~ 250V

Model: FS1.II

50V ~ 250V

Model: FS1.III

180V ~ 300V

Điện áp  ra/Output110V - 220V
Tần số/frequency 50Hz/60HZ
Nguyên lý điều khiển/ Operational principleĐộng cơ Servo / Servo motor
Thời gian đáp ứng với 10% điện áp vào thay đổi/  Response timme against 10%  Input voltage deviation

0,4s ÷ 1s

3KVA ~ 10KVA

1s ÷ 3s

15KVA ~ 50KVA

Bảo vệ quá tải/Overload protectionCB đầu vào /MCB Input
Độ ồn/Noise level≤ 40dB
Nhiệt độ môi trường/Environment temperature-5 - 45˚C
Hiển thị/DisplayĐồng hồ báo volt, đồng hồ Ampe
Điện trở cách điện/Insulation Lớn hơn 5MΩ ở điện áp 1000VDC/Greater than 5MΩ at 1000VDC
Độ bền điện - Dielectric StrenghtKiểm tr ở điện áp 2000V trong vòng 1 phút/Tested at AC 2000V for 1 min
Kiểu dáng-StyleKiểu dáng thay đổi không cần báo trước/ The deesign can be changged without prior notice

Vào Đây xem chi tiết các loại máy ổn áp 1 pha Fushin

 

Bảng giá ổn áp Fushin mới nhất

HOTLINE: 1900 633 587

giá bán ổn áp fushin

© 2017 fushin.com.vn. All rights reserved