Hệ sinh thái sạc xe điện đang tăng tốc. Để trạm sạc vận hành 24/7 an toàn – hiệu quả, nguồn điện phải ổn định tuyệt đối. Ổn áp 3 pha ngâm dầu FUSHIN được thiết kế chuyên dụng cho hạ tầng sạc công suất lớn, giúp loại bỏ dao động điện áp, bảo vệ bộ sạc DC/AC và tối ưu chi phí vận hành cho chủ đầu tư trạm sạc VinFast.
Tại sao trạm sạc Vinfast cần ổn áp 3 pha ngâm dầu FUSHIN
Đặc thù lưới điện Việt Nam thường xuất hiện sụt áp, quá áp cục bộ, méo hài do tải công nghiệp và dao động lớn vào giờ cao điểm. Với trạm sạc, các bộ charger DC 250kW/60kW/30kW và charger AC 11kW -7,4kW yêu cầu điện áp ổn định để bảo vệ IGBT/SiC, tụ DC-link, thẻ điều khiển và mô-đun đo lường. Dao động ±10% điện áp đầu vào có thể gây:
- Giảm hiệu suất sạc, tăng thời gian chờ của khách.
- Kích hoạt bảo vệ, dừng sạc đột ngột làm gián đoạn dịch vụ.
- Tăng nhiệt, rút ngắn tuổi thọ linh kiện đắt tiền trong tủ sạc.
Ổn áp 3 pha ngâm dầu FUSHIN chủ động hiệu chỉnh điện áp về mức danh định (thường 380–400V), giữ biên độ dao động nhỏ, giúp trạm sạc hoạt động mượt, nâng cao chỉ số SLA/uptime và trải nghiệm người dùng.
Nguyên lý hoạt động của ổn áp 3 pha ngâm dầu FUSHIN
Thiết bị kết hợp biến áp tự ngẫu ba pha và bộ điều khiển servo/điện tử để điều chỉnh tỉ số cuộn dây theo thời gian thực. Khối dầu cách điện chất lượng cao thực hiện đồng thời ba nhiệm vụ: tản nhiệt, cách điện và giảm rung động. Khi điện áp đầu vào dao động (ví dụ 320–430V), ổn áp FUSHIN đưa điện áp đầu ra về dải ổn định (ví dụ 380V ±1,5%), duy trì dạng sóng sạch và bảo vệ phần tử công suất ở tủ sạc.
Lợi ích tức thời của cơ chế ngâm dầu- Tăng mật độ công suất – khả năng chịu quá tải ngắn hạn tốt.
- Hoạt động 24/7 trong môi trường nhiệt đới, độ ẩm cao.
- Độ bền cuộn dây và cách điện vượt trội so với dòng khô.
Ưu điểm nổi bật của ổn áp 3 pha ngâm dầu FUSHIN
- Công suất lớn Tùy chọn từ 50–500 kVA, phù hợp từ điểm sạc nhỏ đến hub sạc đa cổng.
- Độ ổn định cao Độ chính xác điện áp đầu ra ≤ ±1,5% giúp bộ sạc DC hoạt động tối ưu.
- Bền bỉ Tuổi thọ thiết kế 15–20 năm, hoạt động ổn định trong điều kiện khắc nghiệt.
- An toàn Bảo vệ quá tải, quá áp, mất pha, lệch pha; tích hợp nhiệt kế dầu và rơ-le nhiệt.
- Tiết kiệm Giảm sự cố, giảm thời gian dừng trạm, cắt chi phí thay thế linh kiện trong tủ sạc.
- Tùy biến Thiết kế theo yêu cầu: dải vào đặc biệt, tủ ngoài trời IP54, đồng hồ số, giao tiếp cảnh báo.
Ứng dụng theo cấu hình trạm sạc vinfast
Loại sạc | Công suất sạc | Gợi ý ổn áp 3 pha ngâm dầu FUSHIN | Lưu ý |
---|
Trạm sạc siêu nhanh DC | 250 kW | 200–500 kVA (tùy số cổng, dự phòng 20–30%) | Ưu tiên tủ ngoài trời, dải vào rộng 320–430V |
Trạm sạc nhanh DC | 60 kW | 100–150 kVA | Chia tải theo từng tủ sạc để tối ưu bảo trì |
Trạm sạc nhanh DC | 30 kW | 75–100 kVA | Phù hợp bãi đỗ xe tòa nhà, trung tâm thương mại |
Trạm sạc AC | 11 kW / cổng | 50–100 kVA (theo số cổng đồng thời) | Có thể gom nhóm 4–8 cổng/ổn áp |
Bộ sạc treo tường | 7,4 kW | 30–50 kVA | Phù hợp điểm dịch vụ, gara, showroom |
Bộ sạc di động | 3,5–2,2 kW | 10–20 kVA | Dùng cho khu vực điện áp yếu, dao động lớn |
Cách chọn công suất và tính sizing cho trạm sạc
Nguyên tắc cơ bản
- Xác định tổng công suất tải đồng thời (kW) theo số cổng sạc hoạt động cùng lúc.
- Đổi sang kVA: kVA = kW / cosφ (thường 0,9–0,95 với tủ sạc hiện đại).
- Thêm dự phòng 20–30% cho tăng trưởng lưu lượng và suy giảm theo thời gian.
- Chọn dải điện áp vào phù hợp khu vực (ví dụ 320–430V; 300–450V nếu lưới yếu).
Ví dụ nhanh: Hub gồm 2 cổng DC 120 kW hoạt động đồng thời ⇒ 240 kW. cosφ ≈ 0,93 ⇒ 240/0,93 ≈ 258 kVA. Cộng dự phòng 25% ⇒ ~322 kVA. Chọn ổn áp 3 pha ngâm dầu FUSHIN 350 kVA là phù hợp.
Cấu hình và thông số kỹ thuật tham khảo
Dưới đây là dải cấu hình tham khảo. Thông số có thể tùy biến theo yêu cầu dự án.
Hạng mục | Giá trị tham khảo |
---|
Điện áp vào | 3P-3W/4W, 320–430V (tùy chọn 300–450V) |
Điện áp ra danh định | 380–400V ±1,5% |
Tần số | 50/60 Hz |
Độ gợn & méo hài | Thấp, phù hợp thiết bị công suất chuyển mạch |
Hiệu suất | ≥ 96% ở tải định mức |
Chuẩn bảo vệ | Quá áp, thấp áp, quá tải, ngắn mạch, mất pha, lệch pha |
Làm mát | Ngâm dầu cách điện; tản nhiệt tự nhiên/kết hợp quạt |
Cấp bảo vệ tủ | Trong nhà IP23; ngoài trời tùy chọn IP54 |
Giám sát | Đồng hồ số V/A/Hz; tiếp điểm cảnh báo từ xa |
Tiêu chuẩn | Thiết kế theo IEC/TCVN hiện hành |
So sánh với ổn áp khô và biến áp thường
Tiêu chí | Ổn áp 3 pha ngâm dầu FUSHIN | Ổn áp khô | Biến áp thường |
---|
Độ ổn định điện áp | Rất cao (±1,5%) | Trung bình | Không ổn áp |
Khả năng chịu tải liên tục | Cao, 24/7 | Vừa | Phụ thuộc quá tải |
| | | |
Độ bền – tuổi thọ | 15–20 năm | 5–7 năm | 7–10 năm |
Phù hợp trạm sạc VinFast | Tối ưu | Hạn chế | Không phù hợp |
Chi phí vòng đời (TCO) | Thấp nhờ giảm downtime | Trung bình | Trung bình |
Quy trình lắp đặt, nghiệm thu và vận hành
Khảo sát – thiết kế
- Đo đạc điện áp, đánh giá dao động, xác định công suất đồng thời.
- Chọn vị trí đặt tủ: nền phẳng, thông thoáng, thuận tiện cáp vào/ra.
- Xác định dải điện áp vào & phương án dự phòng khi mất pha.
Lắp đặt – đấu nối
- Đấu nối đúng sơ đồ 3P-4W; kiểm tra thứ tự pha và tiếp địa ≤ 4Ω.
- Bố trí áptômát bảo vệ trước – sau ổn áp, chọn dây dẫn theo dòng định mức.
- Kiểm tra hướng gió, khoảng cách bảo trì ≥ 0,8 m mỗi phía.
Nghiệm thu – chạy thử
- Kiểm tra chỉ số V/A/Hz, thử tải bậc thang 25% → 100%.
- Ghi nhận nhiệt độ dầu, độ ồn; hiệu chỉnh ngưỡng bảo vệ.
- Ban hành sổ tay vận hành và checklist ca trực.
Bảo trì và vận hành an toàn
- Vệ sinh tủ theo quý; kiểm tra siết chặt đầu cos, thanh cái.
- Định kỳ hậu kiểm dầu cách điện (độ cách điện, màu sắc, độ ẩm) theo khuyến cáo.
- Ghi log nhiệt độ dầu khi tải cao; xử lý bất thường ngay.
- Kiểm tra tiếp địa, đo điện trở vòng lặp; thử rơ-le bảo vệ 6 tháng/lần.
- Đào tạo nhân sự về quy trình cô lập nguồn và phản ứng sự cố.
Câu hỏi thường gặp
Ổn áp 3 pha ngâm dầu khác gì ổn áp khô?
Khác biệt lớn nằm ở môi trường ngâm dầu giúp tản nhiệt tốt, tăng độ bền và khả năng chịu tải liên tục – điều rất quan trọng cho trạm sạc hoạt động 24/7.
Có cần một ổn áp cho nhiều tủ sạc?
Có thể gom nhóm để tối ưu chi phí, nhưng với hub lớn nên chia zone (mỗi zone 1 ổn áp) để dễ mở rộng và bảo trì mà không dừng toàn bộ trạm.
Dải điện áp vào nên chọn thế nào?
Khu vực lưới ổn định chọn 320–430V. Nếu lưới yếu hoặc xa trạm biến áp, khuyến nghị đặt hàng dải 300–450V.
Thời gian giao hàng?
Tùy công suất & cấu hình tùy biến. Liên hệ FUSHIN GROUP để nhận kế hoạch sản xuất – lắp đặt phù hợp tiến độ dự án.
Báo giá và tư vấn chọn mua
Giá thành phụ thuộc công suất (50–500 kVA), dải điện áp vào, vỏ ngoài trời, đồng hồ số, giao tiếp cảnh báo… Để được báo giá chính xác, vui lòng gửi: sơ đồ mặt bằng, số cổng sạc, công suất đồng thời và khu vực lắp đặt.
- Nhỏ & trung bình: 100–150 kVA cho DC 30–60 kW hoặc cụm AC 11 kW.
- Hub lớn / siêu nhanh: 200–500 kVA cho DC 250 kW và mở rộng đa cổng.
- Yêu cầu đặc biệt: dải vào rộng, IP54, sơn chống ăn mòn, tích hợp ATS/monitoring.
Nhận tư vấn kỹ thuật miễn phí
Đội ngũ kỹ sư FUSHIN sẽ khảo sát, tính toán sizing, đề xuất cấu hình tối ưu cho trạm sạc VinFast của bạn. Gửi thông tin dự án và nhận phương án – báo giá trong thời gian ngắn.
Hotline/Zalo: FUSHIN GROUP – Email: sales@fushin.vn