Bài viết này tổng hợp những lỗi phổ biến khi vận hành ổn áp 3 pha 100KVA — đặc biệt là các dòng ổn áp ngâm dầu Fushin — và hướng dẫn cách kiểm tra, cách khắc phục theo trình tự an toàn, kèm lưu ý phòng tránh. Nội dung viết dành cho đội ngũ kỹ thuật, quản lý bảo trì và chủ đầu tư; mỗi lỗi được mô tả cụ thể (hiện tượng), phân tích nguyên nhân, trình tự kiểm tra an toàn và các bước xử lý chi tiết, nhằm giúp khắc phục nhanh và hạn chế rủi ro dừng máy, mất an toàn hoặc hư hỏng nặng.
Lỗi 1: Ổn áp bật không lên / không có điện ra
Mô tả hiện tượng
Người vận hành bật ổn áp 3 pha 100KVA nhưng không thấy điện ra: đèn báo không sáng, đồng hồ không có giá trị hiển thị, aptomat nhảy ngay khi bật, hoặc có nguồn nhưng hoàn toàn không có điện ra trên các pha. Hiện tượng này khiến toàn bộ hệ thống tải không có nguồn và dừng đột ngột, gây gián đoạn sản xuất, dịch vụ hoặc trạm sạc xe điện. Mức độ nghiêm trọng thay đổi: có thể là lỗi đơn giản tại aptomat/đầu nối, hoặc là lỗi bên trong biến áp (cuộn dây đứt, hỏng bộ điều khiển).
Nguyên nhân phổ biến
Thông thường nguyên nhân bao gồm: cầu chì hoặc aptomat chính đã ngắt; tiếp điểm đầu vào bị lỏng; rơ-le bảo vệ đã kích hoạt do sự cố trước đó; công tắc nguồn hỏng; hoặc sự cố bên trong như cuộn dây sơ cấp bị đứt, board điều khiển bị lỗi, hoặc bộ điều chỉnh (servo/contactor) bị kẹt. Nếu thiết bị được đấu song song hoặc có UPS/biến tần trung gian, cần kiểm tra cả đường trung gian này vì đôi khi nguồn bị ngắt ở đó chứ không phải ở ổn áp.
Kiểm tra an toàn (bắt buộc)
Trước mọi thao tác, khóa ngắt nguồn và dán biển cảnh báo. Dùng đồng hồ vạn năng để kiểm tra thông mạch aptomat, cầu chì và nguồn vào 3 pha. Kiểm tra tiếp điểm và thanh cái, siết chặt các đầu cos, quan sát bảng điều khiển xem rơ-le bảo vệ có báo lỗi không. Nếu có thể, kiểm tra giá trị điện trở cuộn dây bằng Megger (thao tác bởi kỹ thuật viên có chuyên môn). Ghi nhận mã lỗi trên màn hình (nếu có) rồi tra cứu tài liệu kỹ thuật trước khi thực hiện bước tiếp theo.
Cách khắc phục chi tiết
Nếu cầu chì/aptomat hỏng: thay thế bằng loại đúng trị số và nhà sản xuất khuyến nghị. Nếu đầu nối lỏng: siết chặt các tiếp điểm, làm sạch mối nối, thay coss hỏng. Nếu rơ-le bảo vệ kích hoạt, xác định nguyên nhân (quá tải, ngắn mạch, sự cố bên ngoài), khắc phục nguyên nhân trước khi reset rơ-le. Trong trường hợp phát hiện cuộn dây đứt hoặc điện trở cách điện giảm mạnh, phải ngưng vận hành và liên hệ trung tâm bảo hành chính hãng để tháo máy, sửa chữa hoặc quấn lại cuộn dây — tránh tự ý cấp điện trở lại.
Lỗi 2: Điện áp đầu ra không ổn định - chập chờn, lệch pha, quá áp hoặc thấp áp
Mô tả hiện tượng
Ổn áp không giữ điện áp đầu ra trong mức quy định (ví dụ không ổn định ở 380V ±2%). Biểu hiện là đèn nhấp nháy, motor rung, thiết bị báo lỗi hoặc mất công suất. Hiện tượng có thể xảy ra liên tục hoặc theo từng thời điểm (cập nhật khi tải thay đổi). Lệch pha thể hiện rõ khi một hoặc hai pha có điện áp khác biệt lớn so với pha còn lại.
Nguyên nhân phổ biến
Nguyên nhân có thể là: điện lưới đầu vào ngoài dải cho phép (quá thấp hoặc quá cao); tải không cân bằng (một pha kéo quá nhiều tải); bộ điều chỉnh (servo, contactor) bị kẹt hoặc mòn chổi than; tụ bù hoặc thiết bị bù công suất bị lỗi; lõi thép/ cuộn dây bị lệch hoặc tổn hại; đôi khi do nhiễu ngắn hạn từ biến tần hay thiết bị công suất cao khởi động.
Kiểm tra và đo lường
Dùng đồng hồ vạn năng/klva đo chính xác điện áp từng pha đầu vào và đầu ra. Dùng kìm ampe đo dòng (I) từng pha để đánh giá cân bằng tải. Kiểm tra trạng thái bộ điều chỉnh (servo motor hoặc contactor) bằng mắt thường và đo điện trở bobbin, nghiệm thu sự di chuyển cơ khí. Kiểm tra các tụ bù (nếu có) bằng đồng hồ chuyên dụng.
Cách khắc phục chi tiết
Nếu nguyên nhân do điện vào, hợp tác với điện lực để ổn định nguồn, hoặc lắp thêm thiết bị điều chỉnh điện áp dải rộng trước ổn áp chính. Nếu do tải không cân bằng, phân phối lại phụ tải giữa các pha hoặc thêm ổn áp nhánh. Nếu do bộ điều chỉnh hỏng, thay bộ điều chỉnh chính hãng. Kiểm tra, thay tụ bù hỏng. Nếu lõi hoặc cuộn dây bị tổn hại, gửi về trung tâm sửa chữa/quấn dây chuyên nghiệp.
Lỗi 3: Ổn áp quá nóng - nhiệt dầu/bề mặt tăng cao bất thường
Mô tả hiện tượng
Nhiệt độ dầu hoặc vỏ máy tăng vượt mức bình thường; cảm nhận bằng tay thấy rất nóng; có thể xuất hiện mùi khét. Với dòng ổn áp ngâm dầu, dầu là bộ phận quan trọng tản nhiệt và cách điện — nên nhiệt bất thường báo hiệu vấn đề lớn có thể dẫn tới hư hỏng nặng nếu không xử lý kịp thời.
Nguyên nhân phổ biến
Nguyên nhân gồm: máy hoạt động quá tải (liên tục chạy trên công suất định mức), khe tản nhiệt bị bám bụi dày, quạt tản nhiệt hỏng (nếu có), dầu cách điện bị xuống cấp (ôxy hóa, nhiễm nước), điểm nối lỏng gây phát nhiệt cục bộ, hoặc sự cố nội bộ khiến tổn thất tăng lên (tổn hao lõi / cuộn dây).
Cách kiểm tra
Dùng kìm ampe kiểm tra dòng thực tế so với công suất định mức; đo nhiệt độ dầu bằng cảm biến hoặc dụng cụ đo chuyên dụng; quan sát khe tản nhiệt, quạt và đường thông gió; kiểm tra màu và mùi dầu (dầu bị ôxy hóa thường sẫm màu và có mùi khác lạ). Kiểm tra các mối nối bằng dụng cụ đo nhiệt (thermal camera) để phát hiện điểm nóng.
Cách khắc phục chi tiết
Ngay khi phát hiện quá nhiệt: giảm tải hoặc tạm ngắt máy; làm sạch khe tản nhiệt; thay quạt tản nhiệt nếu hỏng; kiểm tra mức và chất lượng dầu, tiến hành thay hoặc lọc dầu bằng đơn vị chuyên nghiệp khi cần; siết chặt các đầu nối và thay thế chi tiết bị hư; nếu nguyên nhân do quá tải thường xuyên, cân nhắc nâng cấp công suất hoặc phân bổ tải lại.
Lỗi 4: Tiếng ồn lớn, rung động tăng - ảnh hưởng cơ khí và điện
Mô tả hiện tượng
Máy phát ra tiếng ù, rít, hoặc rung lắc mạnh hơn bình thường. Tiếng ồn có thể là do vấn đề cơ khí (ốc vít lỏng, chân đế không vững) hoặc do hiện tượng điện (mất cân bằng từ tính trong lõi), và nếu kéo dài sẽ làm hỏng bộ phận bên trong.
Nguyên nhân và kiểm tra
Kiểm tra cố định ốc vít, chân đế; quan sát xem cuộn dây có bị lệch hay không; kiểm tra lõi thép có dấu hiệu nứt, hở. Dùng máy đo độ rung (nếu có) để xác định mức rung và nguồn gốc rung. Kiểm tra bộ điều chỉnh (servo) và các bánh răng/cơ cấu truyền động vì mòn hoặc lỏng chốt có thể gây món cơ.
Khắc phục
Siết chặt bu-lông, căn chỉnh lại chân đế, cân chỉnh lại cuộn dây nếu phát hiện lệch, thay chi tiết cơ khí mòn. Nếu tiếng ồn do từ tính (core buzzing), phải tắt máy và gọi kỹ thuật để kiểm tra lõi thép, có thể cần tháo và xiết lại các chốt lõi hoặc xử lý chuyên sâu tại xưởng sửa chữa. Không vận hành lâu khi máy rung mạnh để tránh hư hỏng lan rộng.
Lỗi 5: Rò điện, chạm đất, cảm giác điện giật hoặc aptomat RCD nhảy
Mô tả hiện tượng
RCD/aptomat báo dòng rò, cảm giác điện giật nhẹ khi chạm khung, hoặc phát hiện rò điện tại phần vỏ hay thanh nối đất. Đây là tình huống nguy hiểm, đặc biệt với ổn áp ngâm dầu nếu dầu nhiễm ẩm làm giảm điện trở cách điện.
Nguyên nhân
Dầu bị nhiễm nước, lớp cách điện bị thoái hóa, mối nối cách điện bị hỏng, hoặc nước xâm nhập vào buồng biến áp (do ngập, rò ống). Ngoài ra, các thiết bị phụ trợ không nối đất đúng cách cũng có thể gây rò.
Kiểm tra & khắc phục
Ngắt nguồn ngay lập tức, khóa điện và gọi đội chuyên môn. Dùng Megger đo điện trở cách điện; kiểm tra mức dầu và lấy mẫu kiểm tra độ ẩm; xử lý nước, làm khô khu vực, thay hoặc lọc dầu khi cần (do đơn vị chuyên nghiệp làm). Không vận hành khi còn rò; sửa chữa điểm rò, thay cách điện và kiểm tra lại toàn bộ hệ thống nối đất.
Lỗi 6: Aptomat / CB liên tục nhảy khi tăng tải - sụt áp và quá dòng
Mô tả
Khi bổ sung thêm tải (khởi động motor, bật dàn máy công suất lớn), aptomat tổng hoặc nhánh nhảy liên tục, gây dừng đột ngột. Hiện tượng thường xảy ra khi hệ thống chưa được thiết kế đúng công suất hoặc dây dẫn/aptomat không tương ứng.
Nguyên nhân
Tổng công suất thực tế vượt ngưỡng ổn áp, aptomat chọn sai dòng cắt, dây dẫn tiết diện nhỏ gây sụt áp và làm aptomat tác động, hoặc aptomat bị lỗi. Cũng có trường hợp motor khởi động gây dòng lớn trong thời gian ngắn làm aptomat nhảy nếu aptomat không có chức năng chống ngắn mạch tạm thời.
Khắc phục
Kiểm tra tổng công suất và phân cụm tải; nếu cần, nâng cấp ổn áp hoặc sử dụng 2 ổn áp chạy song song; thay aptomat có thông số phù hợp và khả năng chịu đựng peak; thay dây dẫn tiết diện lớn hơn để giảm sụt áp; áp dụng soft-start hoặc quản lý khởi động motor để tránh đột biến dòng.
Lỗi 7: Mùi khét, cháy cục bộ, phát khói - tình huống khẩn cấp
Mô tả
Phát hiện mùi khét, thấy khói, vết cháy quanh tủ hoặc dầu bốc khói — đây là cấp độ lỗi nghiêm trọng cần xử lý khẩn cấp: ngắt nguồn, sơ tán người và gọi PCCC/đội kỹ thuật chuyên nghiệp. Không được dùng nước để chữa cháy thiết bị đang mang điện.
Nguyên nhân & hướng xử lý khẩn cấp
Nguyên nhân có thể là điểm tiếp xúc quá nóng, chập điện tại cuộn dây, dầu tự bắt lửa khi quá nhiệt, hoặc vật liệu cách điện cháy. Xử lý: ngắt nguồn chính ngay, nếu an toàn có thể dùng bình chữa cháy CO2 hoặc bột khô; gọi cứu hoả nếu có khói đậm; sau sự cố, không tái khởi động mà cần để kỹ thuật kiểm tra toàn diện, thay thế bộ phận hư hỏng và test cách điện trước khi vận hành lại.
Phòng ngừa - Lịch kiểm tra & bảo trì để tránh lỗi
Để giảm tối đa rủi ro và kéo dài tuổi thọ ổn áp 3 pha 100KVA, cần xây dựng lịch bảo trì định kỳ: kiểm tra nhanh hàng tháng (kiểm tra đèn báo, aptomat, ghi nhận lỗi), bảo dưỡng nửa năm (vệ sinh khe tản, siết ốc, đo điện trở cách điện bằng Megger, kiểm tra tình trạng dầu) và kiểm định toàn diện hàng năm (kiểm tra cuộn dây, đo tổn thất, thay dầu nếu cần). Ghi nhật ký bảo trì, lưu trữ biên bản đo và lịch sử sửa chữa để dễ truy xuất khi sự cố.
Một số biện pháp phòng tránh cụ thể: lắp hệ thống giám sát nhiệt độ/điện áp từ xa (SCADA hoặc IoT) để cảnh báo sớm; sử dụng surge protector trước ổn áp để tránh sét/surge; đảm bảo nối đất tốt; đào tạo nhân viên vận hành đúng quy trình bật/tắt; lựa chọn dây dẫn và aptomat phù hợp khi thiết kế hệ thống; và sử dụng dầu, phụ tùng chính hãng để đảm bảo tương thích và tuổi thọ.
Case study thực tế - ví dụ khắc phục nhanh tại trạm sạc và nhà máy
Case 1: Trạm sạc xe điện (nhiều cổng sạc nhảy aptomat)
Tình huống: một trạm sạc sử dụng ổn áp 3 pha 100KVA cấp cho 8 cổng sạc nhanh. Khi nhiều xe sạc đồng thời aptomat tổng thường xuyên nhảy. Kiểm tra cho thấy dây nhánh sử dụng tiết diện nhỏ, phân bố tải tập trung vào một pha. Biện pháp: phân chia lại cổng sạc theo pha, nâng cấp dây nhánh, thêm aptomat từng nhóm và cài đặt hệ quản lý sạc để giới hạn công suất từng cổng. Kết quả: hệ thống hoạt động ổn định, aptomat chỉ tác động khi có lỗi thực sự.
Case 2: Nhà máy sản xuất (mùi khét, nhiệt tăng cao)
Tình huống: nhà máy dệt phát hiện mùi khét từ phòng biến áp, nhiệt độ dầu tăng cao. Kiểm tra nhanh phát hiện khe thoáng bị phủ bụi và quạt tản nhiệt hỏng. Hướng xử lý: tắt nguồn, vệ sinh khe tản, thay quạt, kiểm tra và thay dầu nếu cần. Sau can thiệp và vận hành kiểm tra, nhiệt ổn định trở về mức an toàn, không còn mùi khét và sản xuất được tiếp tục.
Khi nào cần gọi trung tâm bảo hành chính hãng (không tự sửa)
Với các lỗi liên quan đến dầu (nhiễm nước, cần thay dầu), cuộn dây (đứt, cần quấn lại), sự cố cách điện nghiêm trọng (điện trở cách điện giảm mạnh), chập cháy hay mùi khét/khói — bắt buộc phải tắt và gọi đội ngũ bảo hành chính hãng (Fushin hoặc đại lý ủy quyền). Những can thiệp này đòi hỏi thiết bị chuyên dụng, quy trình an toàn và linh kiện chính hãng; tự ý sửa chữa có thể làm mất hiệu lực bảo hành và gây nguy hiểm.